Phiên âm : qiǎn chē.
Hán Việt : khiển xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送葬時載牲體的車。《周禮.春官.巾車》:「大喪飾遣車, 遂廞之行之。」