VN520


              

遣撥

Phiên âm : qiǎn bō.

Hán Việt : khiển bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

差遣撥派。《初刻拍案驚奇》卷二四:「急忙下嶺來叫人報了縣裡, 自己卻走去報了仇大姓。大姓喜出非常, 同他到縣裡聽候遣撥施行。」


Xem tất cả...