Phiên âm : qiǎn bō.
Hán Việt : khiển bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
差遣撥派。《初刻拍案驚奇》卷二四:「急忙下嶺來叫人報了縣裡, 自己卻走去報了仇大姓。大姓喜出非常, 同他到縣裡聽候遣撥施行。」