Phiên âm : qiǎn huái.
Hán Việt : khiển hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排遣心中的愁悶或哀傷。例寂寞時, 她常以看書遣懷。排遣心中的愁悶或哀傷。唐.元稹〈遣悲懷〉詩三首之一:「今日俸錢過十萬, 與君營奠復營齋。」