VN520


              

遣懷

Phiên âm : qiǎn huái.

Hán Việt : khiển hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排遣心中的愁悶或哀傷。例寂寞時, 她常以看書遣懷。
排遣心中的愁悶或哀傷。唐.元稹〈遣悲懷〉詩三首之一:「今日俸錢過十萬, 與君營奠復營齋。」


Xem tất cả...