VN520


              

遣戍

Phiên âm : qiǎn shù.

Hán Việt : khiển thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放逐犯人至邊境戍守。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「發諸嘗逋亡人、贅婿、賈人略取陸梁地, 為桂林、象郡、南海, 以適遣戍。」


Xem tất cả...