Phiên âm : xiá ěr wén míng.
Hán Việt : hà nhĩ văn danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 默默無聞, .
不論遠近, 莫不知其名聲。指名氣很大。如:「經過多年奮鬥, 她已是遐邇聞名的小說家。」