Phiên âm : xiá fāng.
Hán Việt : hà phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠方。《文選.揚雄.長楊賦》:「是以遐方疏俗, 殊鄰絕黨之域, 自上仁所不化, 茂德所不綏。」唐.韓愈〈與崔群書〉:「譬之食物, 至於遐方異味, 則有嗜者、有不嗜者。」