VN520


              

遐心

Phiên âm : xiá xīn.

Hán Việt : hà tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.疏遠而不親附的心。《詩經.小雅.白駒》:「毋金玉爾音, 而有遐心。」2.想要遠離塵俗而歸隱的心。南朝齊.高帝〈塞客吟〉:「悟樊籠之或累, 悵遐心以棲玄。」


Xem tất cả...