Phiên âm : xiá bù.
Hán Việt : hà bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳布至遠方。《文選.嵇康.琴賦》:「洋洋習習, 聲烈遐布。」