Phiên âm : xiá guǐ.
Hán Việt : hà quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前人的法度。漢.阮瑀〈紀征賦〉:「仰天民之高衢兮, 慕在昔之遐軌。」《晉書.卷七四.桓彝等傳.史臣曰》:「邁周庾之清塵, 遵許郭之遐軌。」