VN520


              

遐方絕壤

Phiên âm : xiá fāng jué rǎng.

Hán Việt : hà phương tuyệt nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊遠地區。宋.陸游〈上殿劄子〉:「慶曆皇佑之盛, 復見於今, 雖遐方絕壤, 皆當梯航而至矣。」也作「遐方絕域」。


Xem tất cả...