Phiên âm : xiá fāng jué rǎng.
Hán Việt : hà phương tuyệt nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊遠地區。宋.陸游〈上殿劄子〉:「慶曆皇佑之盛, 復見於今, 雖遐方絕壤, 皆當梯航而至矣。」也作「遐方絕域」。