Phiên âm : xiá qì.
Hán Việt : hà khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開得很遠。《詩經.周南.汝墳》:「遵彼汝墳, 伐其條肄;既見君子, 不我遐棄。」也作「遐遺」。