VN520


              

遐方絕域

Phiên âm : xiá fāng jué yù.

Hán Việt : hà phương tuyệt vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊遠地區。宋.李清照〈金石錄後序〉:「後二年, 出仕宦, 便有飯蔬衣練, 窮遐方絕域, 盡天下古文奇字之志, 日就月將, 漸益堆積。」也作「遐方絕壤」。


Xem tất cả...