Phiên âm : xiá zhòu.
Hán Việt : hà trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠代子孫。晉.摯虞〈思游賦〉:「有軒轅之遐胄兮, 氏仲壬之洪裔。」