VN520


              

遐國

Phiên âm : xiá guó.

Hán Việt : hà quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠方的國家。《北史.卷一.序紀》:「昔朕遠祖總御幽都, 控制遐國, 雖踐王位, 未定九州。」


Xem tất cả...