Phiên âm : xiá guó.
Hán Việt : hà quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠方的國家。《北史.卷一.序紀》:「昔朕遠祖總御幽都, 控制遐國, 雖踐王位, 未定九州。」