Phiên âm : xiá huāng.
Hán Việt : hà hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏遠的地方。《文選.韋孟.諷諫序》:「彤弓斯征, 撫寧遐荒。」《晉書.卷二.文帝紀》:「仁風興於中夏, 流澤布於遐荒。」