VN520


              

遐邇一體

Phiên âm : xiá ěr yī tǐ.

Hán Việt : hà nhĩ nhất thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天下一統, 遠近之人, 莫不同心同德。《文選.司馬相如.難蜀父老》:「以偃甲兵於此, 而息討伐於彼, 遐邇一體, 中外禔福, 不亦康乎?」《南齊書.卷三.武帝本紀》:「今遐邇一體, 車軌同文, 宜高選學官, 廣延胄子。」


Xem tất cả...