VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遐邇
Phiên âm :
xiá ěr.
Hán Việt :
hà nhĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遐邇聞名.
遐邇聞名 (xiá ěr wén míng) : hà nhĩ văn danh
遐邇 (xiá ěr) : hà nhĩ
遐邇著聞 (xiá ěr zhù wén) : hà nhĩ trứ văn
遐想 (xiá xiǎng) : mơ màng; viển vông; mơ mộng; suy nghĩ xa xôi; tưởn
遐軌 (xiá guǐ) : hà quỹ
遐方絕域 (xiá fāng jué yù) : hà phương tuyệt vực
遐方 (xiá fāng) : hà phương
遐方絕壤 (xiá fāng jué rǎng) : hà phương tuyệt nhưỡng
遐邇一體 (xiá ěr yī tǐ) : hà nhĩ nhất thể
遐棄 (xiá qì) : hà khí
遐思 (xiá sī) : hà tư
遐心 (xiá xīn) : hà tâm
遐荒 (xiá huāng) : hà hoang
遐國 (xiá guó) : hà quốc
遐胄 (xiá zhòu) : hà trụ
遐布 (xiá bù) : hà bố
Xem tất cả...