Phiên âm : xiá ěr.
Hán Việt : hà nhĩ.
Thuần Việt : xa gần; gần xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa gần; gần xa远近xiáěrwénmíng.nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.