Phiên âm : xiá xiǎng.
Hán Việt : hà tưởng .
Thuần Việt : mơ màng; viển vông; mơ mộng; suy nghĩ xa xôi; tưởn.
Đồng nghĩa : 遐思, 聯想, 想像, .
Trái nghĩa : , .
mơ màng; viển vông; mơ mộng; suy nghĩ xa xôi; tưởng tượng xa vời. 悠遠地思索或想象.