VN520


              

迷花眼笑

Phiên âm : mí huā yǎn xiào.

Hán Việt : mê hoa nhãn tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 眉開眼笑, .

Trái nghĩa : , .

形容高興的神情。《野叟曝言》第二五回:「那太監喜得迷花眼笑, 也不更數, 把袋裡的蕃鞶倒了出來, 給與翠蓮。」


Xem tất cả...