Phiên âm : mí tóu.
Hán Việt : mê đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊塗。《兒女英雄傳》第四○回:「太太聽了, 好不歡喜, 那知他這個頭, 磕的一點兒不迷頭。」