VN520


              

迷颩模登

Phiên âm : mí biāo mó dēng.

Hán Việt : mê đâu mô đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷迷糊糊。元.周文質〈正官.叨叨令.悲秋〉曲:「睡不著也末哥, 孤孤另另單枕上迷颩模登靠。」也作「迷颩沒騰」、「迷丟沒鄧」、「迷丟答都」。


Xem tất cả...