Phiên âm : mí nǐ pén jǐng.
Hán Việt : mê nhĩ bồn cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種觀賞用的小盆栽。因為盆小, 所以樹種選擇、栽培技術皆有其特色。一般以楓、槭、迷你杜鵑、長壽梅、竹、松、榕等植物為主要栽培對象。可置於掌中把玩。