VN520


              

迷暗

Phiên âm : mí àn.

Hán Việt : mê ám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙昧、愚昧。《二程集.河南程氏遺書.卷一八.伊川先生語四》:「昔之惑人也, 乘其迷暗;今之入人也, 因其高明。」


Xem tất cả...