Phiên âm : mí wù.
Hán Việt : mê vụ.
Thuần Việt : sương mù dày đặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương mù dày đặc浓厚的雾zài míwù zhōng kànbùqīng hángdào.trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.làm mất phương hướng (sương mù)比喻使人迷失方向,脱离实际的事物