VN520


              

迷藥

Phiên âm : mí yào.

Hán Việt : mê dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使用後引起麻醉或昏睡的藥物, 如第三級毒品FM2。如:「這犯人的手法, 就是將迷藥下在被害人的飲料中。」


Xem tất cả...