VN520


              

迷離倘恍

Phiên âm : mí lí tǎng huǎng.

Hán Việt : mê li thảng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷迷糊糊, 弄不清楚。清.紀盷《閱微草堂筆記.卷一三.槐西雜志三》:「惟留二百餘金, 恰足兩月餘酒食費;一家迷離倘恍, 如夢乍回。」


Xem tất cả...