Phiên âm : mí liú mò luàn.
Hán Việt : mê lưu một loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情煩亂、沒頭緒。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「空教我乞留乞良, 迷留沒亂, 放聲啼哭。」也作「迷留摸亂」。