Phiên âm : mí tiān dà zuì.
Hán Việt : mê thiên đại tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滔天大罪, .
Trái nghĩa : , .
所犯的罪, 與天一樣的大。比喻極大的罪過。《水滸傳》第二回:「汝等殺人放火, 打家劫舍, 犯著迷天大罪, 都是該死的人。」《紅樓夢》第七七回:「我究竟不知晴雯犯了什麼迷天大罪!」也作「彌天大罪」。