Phiên âm : zhuàn zhóu.
Hán Việt : chuyển trục.
Thuần Việt : trục xoay; trục chuyển động; trục quay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục xoay; trục chuyển động; trục quay能转动的轴(转轴儿)比喻主意或心眼儿