VN520


              

转轴

Phiên âm : zhuàn zhóu.

Hán Việt : chuyển trục.

Thuần Việt : trục xoay; trục chuyển động; trục quay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trục xoay; trục chuyển động; trục quay
能转动的轴
(转轴儿)比喻主意或心眼儿


Xem tất cả...