VN520


              

转嫁

Phiên âm : zhuǎn jià.

Hán Việt : chuyển giá.

Thuần Việt : tái giá; lấy chồng khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tái giá; lấy chồng khác
改嫁
把自己应承受的负担损失罪名等加在别人身上
不能把事故的责任转嫁于人.
bùnéng bǎ shìgù de zérèn zhuǎnjià yú rén.
không thể đổ trách nhiệm cho người khác.


Xem tất cả...