Phiên âm : zhuǎn jià.
Hán Việt : chuyển giá.
Thuần Việt : tái giá; lấy chồng khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái giá; lấy chồng khác改嫁把自己应承受的负担损失罪名等加在别人身上不能把事故的责任转嫁于人.bùnéng bǎ shìgù de zérèn zhuǎnjià yú rén.không thể đổ trách nhiệm cho người khác.