Phiên âm : zhuǎn dá.
Hán Việt : chuyển đạt.
Thuần Việt : chuyển; chuyển đạt; truyền đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển; chuyển đạt; truyền đạt把一方的话转告给另一方wǒ dùi lǎorén de xīnyì qǐng nǐ dàiwèi zhuǎndá.tấm lòng của tôi đối với người già xin anh truyền đạt giùm.