VN520


              

转手

Phiên âm : zhuǎn shǒu.

Hán Việt : chuyển thủ.

Thuần Việt : qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay
从一方取得或买得东西交给或卖给另一方
zhuǎnshǒudǎomài
mua đi bán lại
你就直接交给他,何必要我转个手呢?
nǐ jiù zhíjiē jiāo gěi tā, hébì yào wǒ zhuǎn gè shǒu ne?
anh cứ trực tiếp giao cho anh ấy, cần gì phải ch


Xem tất cả...