Phiên âm : zhuǎn cè.
Hán Việt : chuyển trắc.
Thuần Việt : đổi hướng; đổi góc độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi hướng; đổi góc độ转换角度方向翻动身子,辗转反侧