Phiên âm : zhuǎn sòng.
Hán Việt : chuyển tống.
Thuần Việt : chuyển giao; chuyển.
chuyển giao; chuyển
转交
zhè shì gāng shōudào de jíjiàn,qǐng nǐ lìjí zhuǎn sònggěi tā.
vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
chuyển tặng; tặng lại; biếu lại
转赠
这本书是老张送给他的,他又转送给