VN520


              

转送

Phiên âm : zhuǎn sòng.

Hán Việt : chuyển tống.

Thuần Việt : chuyển giao; chuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển giao; chuyển
转交
zhè shì gāng shōudào de jíjiàn,qǐng nǐ lìjí zhuǎn sònggěi tā.
vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
chuyển tặng; tặng lại; biếu lại
转赠
这本书是老张送给他的,他又转送给


Xem tất cả...