Phiên âm : zhuàn yǐ.
Hán Việt : chuyển y.
Thuần Việt : ghế xoay; ghế quay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế xoay; ghế quay一种能够左右转动的椅子儿童体育活动器械,在转盘上安上若干椅子,儿童坐在椅子上,随着转盘旋转