VN520


              

转悠

Phiên âm : zhuàn you.

Hán Việt : chuyển du.

Thuần Việt : chuyển động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển động
转动
yǎnzhūzǐ zhí zhuǎnyōu.
hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ
漫步;无目的地闲逛
星期天我上街转悠了一下.
xīngqītiān wǒ shàngjiē zhuǎnyōu le yīxià.
chủ nhật tôi thường đi dạo.


Xem tất cả...