Phiên âm : zhuǎn zhé.
Hán Việt : chuyển chiết.
Thuần Việt : chuyển ngoặt; chuyển hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển ngoặt; chuyển hướng(事物)在发展过程中改变原来的方向形势等指文章或语意由一个方向转向另一方向