VN520


              

转关系

Phiên âm : zhuǎnguān xi.

Hán Việt : chuyển quan hệ.

Thuần Việt : chuyển sinh hoạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn)
党派或团体的成员在调动时转移组织关系


Xem tất cả...