VN520


              

輕浮

Phiên âm : qīng fú.

Hán Việt : khinh phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 浮滑, 輕薄, 輕佻, 輕狂, .

Trái nghĩa : 莊重, 穩重, 端莊, 莊嚴, 踏實, 嚴肅, .

言行隨便不莊重。例他生性輕浮, 讓人不敢放心的把事情託付給他。
舉止隨便不端莊。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「孟浪由於輕浮, 精詳出於暇豫。」《紅樓夢》第二十一回:「他生性輕浮, 最喜拈花惹草。」


Xem tất cả...