Phiên âm : fú huá.
Hán Việt : phù hoạt.
Thuần Việt : cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh.
Đồng nghĩa : 輕薄, 輕浮, .
Trái nghĩa : , .
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh. 輕浮油滑.