VN520


              

跋山涉川

Phiên âm : bá shān shè chuān.

Hán Việt : bạt san thiệp xuyên.

Thuần Việt : trèo non lội suối; vượt suối băng đèo; đường xa gi.

Đồng nghĩa : 跋山涉水, 翻山越嶺, 風塵僕僕, .

Trái nghĩa : , .

trèo non lội suối; vượt suối băng đèo; đường xa gian nan; dặm trường vất vả. 跋涉山川;跋山涉水. 跋:翻山;涉:蹚著水走. 翻山越嶺, 蹚水過河. 形容遠行艱辛.


Xem tất cả...