Phiên âm : bá shān shè chuān.
Hán Việt : bạt san thiệp xuyên.
Thuần Việt : trèo non lội suối; vượt suối băng đèo; đường xa gi.
trèo non lội suối; vượt suối băng đèo; đường xa gian nan; dặm trường vất vả. 跋涉山川;跋山涉水. 跋:翻山;涉:蹚著水走. 翻山越嶺, 蹚水過河. 形容遠行艱辛.