VN520


              

跋山涉水

Phiên âm : bá shān shè shuǐ.

Hán Việt : bạt san thiệp thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容走長遠路途的艱苦。例他跋山涉水, 歷盡艱辛, 找尋失散多年的雙親。
形容走長遠路途的艱苦。如:「他跋山涉水, 歷盡艱辛, 找尋失散多年的雙親。」也作「跋涉山川」、「跋山涉川」。


Xem tất cả...