VN520


              

跋涉千里

Phiên âm : bá shè qiān lǐ.

Hán Việt : bạt thiệp thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容辛勞奔波。如:「他跋涉千里, 深入叢林, 為記錄自然生態盡心盡力。」《初刻拍案驚奇》卷一四:「看得楊化以邊塞貧軍, 跋涉千里。」


Xem tất cả...