Phiên âm : bá zuǐ.
Hán Việt : bạt chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人說話前後不一或與事實不符。《三寶太監西洋記風俗演義》第一六回:「天師心裡想道:『這和尚今番卻有些跋嘴了。』」