VN520


              

跋前躓后

Phiên âm : bá qián zhì hòu.

Hán Việt : bạt tiền trí hậu.

Thuần Việt : tiến thoái lưỡng nan; lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến thoái lưỡng nan; lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ vĩ (Chó sói tiến về phía trước thì đạp phải nọng cổ, lui về sau thì vấp phải đuôi của mình). 狼跋其胡, 載躓其尾本指狼向前進就踩住了自己頸肉, 向后退又會被自己的尾巴絆倒. 比喻進 退兩難.


Xem tất cả...