Phiên âm : bá shè shān chuān.
Hán Việt : bạt thiệp san xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容走長遠路途的艱苦。宋.錢易《南部新書.丙》:「卿等學富雄詞, 遠隨鄉薦, 跋涉山川, 當甚勞止。」也作「跋山涉川」、「跋山涉水」。