Phiên âm : bá lǚ.
Hán Việt : bạt lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經歷、跋涉。《左傳.成公十三年》:「文公躬擐甲冑, 跋履山川, 踰越險阻。」