VN520


              

跋履

Phiên âm : bá lǚ.

Hán Việt : bạt lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經歷、跋涉。《左傳.成公十三年》:「文公躬擐甲冑, 跋履山川, 踰越險阻。」


Xem tất cả...