VN520


              

跋涉

Phiên âm : bá shè.

Hán Việt : bạt thiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奔波, .

Trái nghĩa : , .

跋山涉水

♦Lội qua sông gọi là thiệp 涉, đi trên đất gọi là bạt 跋. Bạt thiệp 跋涉 hình dung đi đường khó nhọc gian nan.


Xem tất cả...