Phiên âm : bá shè.
Hán Việt : bạt thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奔波, .
Trái nghĩa : , .
跋山涉水
♦Lội qua sông gọi là thiệp 涉, đi trên đất gọi là bạt 跋. Bạt thiệp 跋涉 hình dung đi đường khó nhọc gian nan.