Phiên âm : mài kè.
Hán Việt : mại khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
娼妓妝扮妖豔, 招攬客人的行為。元.周密《武林舊事.卷六.酒樓》:「每處各有私名妓數十輩, 皆時妝袨服, 巧笑爭妍。夏月茉莉盈頭, 春滿綺陌, 憑檻招邀, 謂之:『賣客』。」